Giỏ hàng
0
• Chuẩn nén S+265 |
• Early Warning(EW) |
• IR LED+White Light+Speaker |
• Starlight Ultra Low Light 0.002lux |
•Tốc độ tối đa 180 ° / s, Góc nghiêng -16 ~ 90 ° |
• Up to 1920×1080@30fps |
• Mechanical WDR 120dB |
• Min. Illumination Color: 0.002 Lux,B/W: 0.001 Lux, 0 Lux with IR |
• Các chức năng VCA : Tripwire/Double Tripwire/Perimeter/Object Abandon/ObjectLost/Running/Loitering/Parking/Early warning/Crowd/Face Detection /Heat Map/Audio Abnormal Detection/Video Abnormal Detection |
• Smart IR,khoảng cách hồng ngoại: 30m |
• TVS 6000V, Bảo vệ chống Sét/chống sốc : (Power 2000V, RJ45 1000V), IP66 |
• Speed Max 60°/s, 0~90° Tilt Angle |
• Zoom quang : 4x, Zoom số : 16x |
• Built-in Gyro and Support Image Auto- ip |
• Audio in:Bulit-in Mic/1 ch Line,Audio out:Built-in Speaker/1- ch ,Alarm in/out 2/1,MicroSD Card Slot, up to 128GB, Reset Button,RS485 |
• Điều kiện hoạt động -10°C-50°C, 0~95% RHG |
• TVS 6000V, Lightning/Surge 4000V Protection, Indoor IP65 |
• p2p |
• Chứng nhận về an toàn Châu Âu và kiểm định theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ - CE, FCC |
Camera parameters ( Thông số của Camera ) | |
Image Sensor (cảm biến ảnh) | 1/2.8" CMOS |
Signal System ( tín hiệu ) | PAL/NTSC |
Min. Illumination ( độ nhạy sáng tối thiểu ) |
Màu sắc : 0.002 Lux @(F1.6,AGC ON) |
Đen trắng : 0.001Lux @(F1.6,AGC ON) | |
Shutter Time ( tg màn chập ) | 1s~1/100000s |
Lens ( ống kính ) | 2.8mm, góc nhìn : 109,3° |
White Balance( Cân bằng trắng ) | Auto/ ATW/ Manual |
BLC | Y |
HLC | Y |
Smart Defog | Y |
Exposure Mode (Chế độ phơi sáng) | Auto/ Manual/Iris First/ Shutter First |
Shutter Time ( tg màn chập ) | 1/1s~1/100000s |
Privacy Masking | N/A |
Digital Zoom ( zoom kỹ thuật số ) | N/A |
Optical Zoom ( zoom quang ) | 20x |
Auto Focus ( Tự động lấy nét ) | Tự động / Bán tự động / Thủ công |
Day& Night ( ngày và đêm ) | Bộ lọc cắt IR kép với công tắc tự động |
WDR ( chống ngược sáng ) | 120 dB |
DNR ( khử nhiễu ) | 3D DNR |
S/N Ratio ( tỷ lệ khử nhiễu ) | >60dB |
OSD | Size:16×16, 32×32, 24×24, 48×48, 64×64 Letters, Week, Date, Time, Total 5 Regions |
Lens | |
Focal Length ( Tiêu cự ) | 2.8-12mm, 4x |
Zoom Speed ( tốc độ zoom ) | 600pps |
Angle of View( góc nhìn ) | 104°(w)~30°(t) |
Minimum Working Distance (Khoảng cách làm việc tối thiểu) | 0.5-1m(Wide-Tele) |
Aperture Range (Khẩu độ) | F1.4-F2.8 |
Pan & Tilt | |
Pan Range ( phạm vi pan ) | 350° Endless |
Pan Speed ( tốc độ pan ) | Pan Manual Speed: 0.1° -60°/s, Pan Preset Speed: 60°/s |
Preset Accurity( độ CX đặt trước ) | ±0.2° |
Tilt Range ( phạm vi nghiêng ) | 0°-90° (Auto Flip ) |
Tilt Speed ( tốc độ nghiêng ) | Tilt Manual Speed: 0.1°-60°/s, Tilt Preset Speed: 60°/s |
3D Position ( vị trí 3D ) | Y |
Number of Preset(số lượng đặt trước) | 500 |
Scan ( quét ) | 8 |
Cruise ( hành trình ) | 16, up to 32 Presets per Cruise |
Pattern ( mẫu ) | 8, Each One With 600s Memory or 300 Orders |
Power loss recovery (Phục hồi mất điện) |
Y |
Guard Action(Hành động bảo vệ) | Preset/ Cruise/ Pattern/ Scan |
PTZ Position Display (Hiển thị vị trí PTZ) |
Y |
Freeze Frame(Khung hình đóng băng) | Y |
RS-485 Protocols( Giao thức RS-485) |
DOME_PELCO_D,DOME_PELCO_P,DOME_PLUS |
Infrared ( Hồng ngoại) | |
IR Irradiation Distance( Khoảng cách chiếu xạ IR) |
30m |
IR Irradiation Angle ( Góc chiếu xạ hồng ngoại) |
Điều chỉnh bằng Zoom |
Interface ( Giao diện ) | |
Audio Input ( âm thanh vào ) | 1-ch Mic in(Line in Interface) Line Input 2-2.4V[p-p]; Output Impedance 1KΩ, ±10% |
Audio Output ( âm thanh ra ) | Built-in Speaker Line level, Impendance: 600Ω |
Ethernet ( mạng lưới ) | 1-ch RJ45 10M/ 100M |
Alarm Input ( báo động vào ) | 2-ch |
Alarm Output(báo động ra ) | 1-ch |
On-board Storage ( nguồn lưu ) | MicroSD Card Slot, up to 128GB |
BNC | N/A |
RS-485 | Y |
RESET | Y |
Extension | N/A |
Network ( Mạng lưới ) | |
Max.Image Resolution ( độ phân giải tối đa ) |
1920×1080 |
Main Stream ( luồng chính ) | 1920×1080@25/30fps; 1280×960@25/30fps;1280×720@25/30fps; 640× 480@25/30fps;704×576@25fps; 704×480@30fps |
Sub Stream ( luồng phụ) | 704×576@25fps/704×480@30fps 352×288@25fps/352×240@30fps 176×144@25fps/176×120@30fps |
Third Stream ( luồng 3 ) | 352×240@25/30fps; 352×288@25/30fps; |
Image Compression ( nén hình ảnh) | H.265/H.264H/H.264M/H.264B/MJPEG |
ROI Encoding ( mã hóa ROI ) | 4 vùng động cho cả luồng chính và luồng phụ |
Audio Compression ( nén âm thanh ) | G711A/G711U/ADPCM/AAC |
Protocols ( giao thức ) | TCP/UDP/HTTP/MULTICAST/UPnP/DHCP/DDNS/FTP/NTP/RTSP/SMTP |
IP Address ( địa chỉ ip ) | Hỗ trợ địa chỉ IP tĩnh, động, MTU tùy chỉnh, Thẻ mạng tùy chỉnh |
Remote Connection ( kết nối từ xa ) |
5 người dùng truy cập cùng lúc |
System Compatibility ( khả năng tương thích ) |
ONVIF (Profile S), SDK,P2P |
Advance ( nâng cao ) | |
Autotracking Early Warning(AEW) |
Khi mục tiêu đột nhập vào khu vực và kích hoạt báo động, hãy bật loa để cảnh báo và ánh sáng trắng nhấp nháy cho đáng sợ |
Video Analytics(IVA) | Tripwire/Double Tripwire/Perimeter/Object Abandon/Object Lost/Running/Loitering/Parking/Crowd/Face Detection/Heat Map/Audio Abnormal Detection/Video Abnormal Detection |
Smart-tracking | Y |
Intelligent Alarm | Harsh Voice Alarm, Motion Ddetection, Mask Alarm, Port Alarm,Network Disable Alarm, IP Conflict, MAC Conflict Detection |
General ( Chung ) | |
Language ( Ngôn ngữ ) | English,Spanish,Korean,Italian,Turkish,Thai,Russian |
Polish,French,Traditional Chinese,Simplified Chinese | |
Operating Conditions ( điều kiện hoạt động ) |
-10°C-'50°C, 0~95% RHG |
Power Supply ( nguồn cấp) |
DC12V, POE+ |
Power Consumption ( nguồn tiêu thụ ) |
14.5W |
Circuit Protection ( bảo vệ mạch ) |
TVS 6000V, Lightning/ Surge 4000V Protection |
Impact Protection ( bảo vệ tác động ) |
IP66 |
IR Range ( khoảng cách IR ) | 30m |
White LEDS( led trắng ) | 1 led |
Wiper( gạt nước ) | N/A |
IR LEDs ( số Leds ) | 3 led |
Dimensions ( kích thước ) | 152.2mmx141mmx141mm |
Weight ( cân nặng ) | 0.8KG (IP PTZ Only), 1.2KG (with Packing Box) |