Logo
  • Hotline: 0909.78.80.82
  • Phone: 028 777 99168
TẤT CẢ DANH MỤC
Giỏ hàng
0
Hỗ trợ khách hàng
  • Kinh doanh phân phối
    Mr. Thạnh: 0909.78.80.82
    zalo Viber
  • Kinh doanh phân phối
    Mr.Quốc: 0913.810.660
    zalo Viber
  • Hỗ trợ kỹ thuật
    Mr. Sơn: 0918.870.660
    zalo Viber
  • Hỗ trợ kỹ thuật
    Mr. Tuấn: 0913.364.248
    zalo Viber
Email hỗ trợ
  • cameraviet79@gmail.com
    Viber
Thống kê
  • Trực tuyến: 5
  • Lượt xem theo ngày: 63075
  • Lượt truy cập: 1926294
TC-H323Q Spec:04X/I/E
TC-H323Q Spec:04X/I/E
Mã sản phẩm: TC-H323Q
• Chuẩn nén  S+265
• Early Warning(EW)
• IR LED+White Light+Speaker
• Starlight Ultra Low Light 0.002lux
•Tốc độ tối đa 180 ° / s, Góc nghiêng -16 ~ 90 °
• Up to 1920×1080@30fps
• Mechanical WDR 120dB
• Min. Illumination Color: 0.002 Lux,B/W: 0.001 Lux, 0 Lux with IR
• Các chức năng VCA :  Tripwire/Double Tripwire/Perimeter/Object
Abandon/ObjectLost/Running/Loitering/Parking/Early warning/Crowd/Face
Detection /Heat Map/Audio Abnormal Detection/Video Abnormal Detection
• Smart IR,khoảng cách hồng ngoại: 30m
• TVS 6000V, Bảo vệ chống Sét/chống sốc : (Power 2000V, RJ45 1000V), IP66
• Speed Max 60°/s, 0~90° Tilt Angle
• Zoom quang : 4x,  Zoom số : 16x
• Built-in Gyro and Support Image Auto- ip
• Audio in:Bulit-in Mic/1 ch Line,Audio out:Built-in
Speaker/1- ch ,Alarm in/out 2/1,MicroSD Card Slot, up to
128GB, Reset Button,RS485
• Điều kiện hoạt động -10°C-50°C, 0~95% RHG
• TVS 6000V, Lightning/Surge 4000V Protection, Indoor IP65
• p2p
• Chứng nhận về an toàn Châu Âu và kiểm định theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ  - CE, FCC
Giá: Liên hệ

Chi tiết sản phẩm

Camera parameters ( Thông số của Camera )
Image Sensor (cảm biến ảnh) 1/2.8" CMOS
Signal System ( tín hiệu ) PAL/NTSC
Min. Illumination
( độ nhạy sáng tối thiểu )
Màu sắc : 0.002 Lux @(F1.6,AGC ON)
Đen trắng : 0.001Lux @(F1.6,AGC ON)
Shutter Time ( tg màn chập ) 1s~1/100000s
Lens ( ống kính ) 2.8mm, góc nhìn : 109,3°
White Balance( Cân bằng trắng ) Auto/ ATW/ Manual
BLC Y
HLC Y
Smart Defog Y
Exposure Mode (Chế độ phơi sáng) Auto/ Manual/Iris First/ Shutter First
Shutter Time ( tg màn chập ) 1/1s~1/100000s
Privacy Masking  N/A
Digital Zoom ( zoom kỹ thuật số ) N/A
Optical Zoom ( zoom quang ) 20x
Auto Focus ( Tự động lấy nét ) Tự động / Bán tự động / Thủ công
Day& Night ( ngày và đêm ) Bộ lọc cắt IR kép với công tắc tự động 
WDR ( chống ngược sáng ) 120 dB
DNR ( khử nhiễu ) 3D DNR
S/N Ratio ( tỷ lệ khử nhiễu ) >60dB
OSD Size:16×16, 32×32, 24×24, 48×48, 64×64 Letters, Week, Date, Time, Total 5 Regions
Lens  
Focal Length ( Tiêu cự ) 2.8-12mm, 4x
Zoom Speed ( tốc độ zoom ) 600pps
Angle of View( góc nhìn ) 104°(w)~30°(t)
Minimum Working Distance (Khoảng cách làm việc tối thiểu) 0.5-1m(Wide-Tele)
Aperture Range (Khẩu độ) F1.4-F2.8
Pan & Tilt  
Pan Range ( phạm vi pan ) 350° Endless
Pan Speed ( tốc độ pan ) Pan Manual Speed: 0.1° -60°/s, Pan Preset Speed: 60°/s
Preset Accurity( độ CX đặt trước ) ±0.2°
Tilt Range ( phạm vi nghiêng ) 0°-90° (Auto Flip )
Tilt Speed ( tốc độ nghiêng )  Tilt Manual Speed: 0.1°-60°/s, Tilt Preset Speed: 60°/s
3D Position ( vị trí 3D ) Y
Number of Preset(số lượng đặt trước) 500
Scan ( quét ) 8
Cruise ( hành trình ) 16, up to 32 Presets per Cruise
Pattern ( mẫu ) 8, Each One With 600s Memory or 300 Orders
Power loss recovery
 (Phục hồi mất điện)
Y
Guard Action(Hành động bảo vệ) Preset/ Cruise/ Pattern/ Scan
PTZ Position Display
(Hiển thị vị trí PTZ)
Y
Freeze Frame(Khung hình đóng băng) Y
RS-485 Protocols(
Giao thức RS-485)
DOME_PELCO_D,DOME_PELCO_P,DOME_PLUS
Infrared ( Hồng ngoại)  
IR Irradiation Distance(
Khoảng cách chiếu xạ IR)
30m
IR Irradiation Angle (
Góc chiếu xạ hồng ngoại)
Điều chỉnh bằng Zoom
Interface ( Giao diện )  
Audio Input ( âm thanh vào ) 1-ch Mic in(Line in Interface)
Line Input 2-2.4V[p-p]; Output Impedance 1KΩ, ±10%
Audio Output ( âm thanh ra ) Built-in Speaker
Line level, Impendance: 600Ω
Ethernet ( mạng lưới ) 1-ch RJ45 10M/ 100M
Alarm Input ( báo động vào ) 2-ch
Alarm Output(báo động ra ) 1-ch
On-board Storage ( nguồn lưu ) MicroSD Card Slot, up to 128GB
BNC  N/A
RS-485  Y
RESET Y
Extension N/A
Network ( Mạng lưới )  
Max.Image Resolution
( độ phân giải tối đa )
1920×1080
Main Stream ( luồng chính ) 1920×1080@25/30fps; 1280×960@25/30fps;1280×720@25/30fps; 640×
480@25/30fps;704×576@25fps; 704×480@30fps
Sub Stream ( luồng phụ) 704×576@25fps/704×480@30fps
352×288@25fps/352×240@30fps
176×144@25fps/176×120@30fps
Third Stream ( luồng 3 ) 352×240@25/30fps;  352×288@25/30fps;
Image Compression ( nén hình ảnh) H.265/H.264H/H.264M/H.264B/MJPEG
ROI Encoding ( mã hóa ROI ) 4 vùng động cho cả luồng chính và luồng phụ
Audio Compression ( nén âm thanh ) G711A/G711U/ADPCM/AAC
Protocols ( giao thức ) TCP/UDP/HTTP/MULTICAST/UPnP/DHCP/DDNS/FTP/NTP/RTSP/SMTP
IP Address ( địa chỉ ip ) Hỗ trợ địa chỉ IP tĩnh, động, MTU tùy chỉnh, Thẻ mạng tùy chỉnh
Remote Connection
( kết nối từ xa )
5 người dùng truy cập cùng lúc
System Compatibility
( khả năng tương thích )
ONVIF (Profile S), SDK,P2P
Advance ( nâng cao )  
Autotracking Early
Warning(AEW)
Khi mục tiêu đột nhập vào khu vực và kích hoạt báo động, hãy bật loa để cảnh báo và
ánh sáng trắng nhấp nháy cho đáng sợ
Video Analytics(IVA) Tripwire/Double Tripwire/Perimeter/Object Abandon/Object
Lost/Running/Loitering/Parking/Crowd/Face Detection/Heat Map/Audio Abnormal
Detection/Video Abnormal Detection
Smart-tracking Y
Intelligent Alarm Harsh Voice Alarm, Motion Ddetection, Mask Alarm, Port Alarm,Network Disable Alarm,
IP Conflict, MAC Conflict Detection
General ( Chung )  
Language ( Ngôn ngữ ) English,Spanish,Korean,Italian,Turkish,Thai,Russian
Polish,French,Traditional Chinese,Simplified Chinese
Operating Conditions
( điều kiện hoạt động )
-10°C-'50°C, 0~95% RHG
Power Supply
( nguồn cấp)
DC12V, POE+
Power Consumption
( nguồn tiêu thụ )
14.5W
Circuit Protection
( bảo vệ mạch )
TVS 6000V, Lightning/ Surge 4000V Protection
Impact Protection
( bảo vệ tác động )
IP66
IR Range ( khoảng cách IR ) 30m
White LEDS( led trắng ) 1 led
Wiper( gạt nước ) N/A
IR LEDs ( số Leds ) 3 led
Dimensions ( kích thước ) 152.2mmx141mmx141mm
Weight ( cân nặng ) 0.8KG (IP PTZ Only), 1.2KG (with Packing Box)

Sản phẩm khác

TC-H326S Spec: 33X/I/E

· Up to 1920X1080 @ 30 khung hình / giây · Độ nhạy sáng cao: 0,001Lux@F1.5 · ...

Giá: Liên hệ
TC-H326S Spec:25X/I/E/C

· Up to 1920×1080@30fps · Min. illumination Color: 0.001Lux@F1.5 · Optical zoom: 25×, digital zoom ...

Giá: Liên hệ
TC-H324S Spec: 25X/I/E

· Up to 1920X1080 @ 30 khung hình / giây · Độ nhạy sáng cao: 0,001Lux@F1.5 · ...

Giá: Liên hệ
TC-H326M Spec:44X/IW/A

· Auto-tracking Early Warning (AEW) · Up to 1920×1080@60fps · Min. illumination Color:  0.0008Lux@F1.6 · ...

Giá: Liên hệ