Giỏ hàng
0
· Up to 2560x1440 @ 25fps
· Chuẩn nén S + 265 / H.265 / H.264
· Độ nhạy sáng cao: 0,002Lux@F1.6
· IR thông minh, Phạm vi hồng ngoại: 50m
· Tích hợp Mic
· Điều kiện hoạt động -30 ° ~ 60 °, 0 ~ 95% rh
· POE, IP67
· Mã hóa / hình ảnh / báo động thông minh
![]() |
| Camera parameters ( Thông số của Camera ) | |
| Image Sensor (cảm biến ảnh) | 1/2.7" CMOS |
| Operating System ( hđh ) | Embedded Linux |
| Signal System ( tín hiệu ) | PAL/NTSC |
| Min. Illumination ( độ nhạy sáng tối thiểu ) |
Màu sắc : 0.002Lux |
| Đen trắng : 0 Lux | |
| Shutter Time ( tg màn chập ) | 1s~1/100000s |
| Lens ( ống kính ) | 2.8/4mm |
| Lens Mount ( gắn ống kính ) | M12 |
| Auto Iris ( tự động cân á ság ) | N/A |
| Day& Night ( ngày và đêm ) | Bộ lọc cắt IR kép với công tắc tự động |
| WDR ( chống ngược sáng ) | Digital WDR |
| DNR ( khử nhiễu ) | 3D DNR |
| S/N Ratio ( tỷ lệ khử nhiễu ) | >60dB |
| Compression Standard ( Tiêu chuẩn nén ) | |
| Video Compression ( chuẩn nén video ) |
S+265/H.265/H.264H/H.264M/H.264B/MJPEG |
| Video Bit Rate ( tốc độ video ) | 32Kbps~8Mbps |
| Audio Compression ( chuẩn nén âm thanh ) |
G.711A, G.711U, ADPCM_D |
| Audio Bit Rate ( tốc độ âm thanh ) |
8kHz |
| 32kHz | |
| 48kHz | |
| Image ( Hình ảnh ) | |
| Frame Rate ( Khung hình ) |
PAL: 25fps (2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×720) |
| NTSC: 24fps (2560×1440), 30fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×720) | |
| Triple Stream ( 3 luồng hình ảnh ) |
Mainstream ( chính ) : 15fps (2560×1440) |
| Substream ( phụ ) : 4CIF(704x576) | |
| 3rd stream ( báo động ) :N/A | |
| Image Settings ( cài đặt hình ảnh ) |
Độ sáng, độ bão hòa, độ tương phản, độ sắc nét, chế độ lật ảnh |
| HLC ( bù sáng cao ) | Có |
| Smart Defog(chống sương mù) | Có |
| Corridor Format ( hành lang ) | N/A |
| EIS ( chống rung kỹ thuật số ) | N/A |
| ROI ( mã hóa hình ảnh vùng ) | N/A |
| Privacy Mask ( che phủ ) | Có |
| Picture Overlay (nhúng logo) | N/A |
| OSD ( hiển thị màn hình ) | Kích thước : 16×16, 32×32, 24×24, 48×48 |
| Chữ, tuần, ngày , giờ, tổng cộng 5 vùng | |
| Network ( Mạng lưới ) | |
| Browser ( Trình duyệt ) | IE,Chrome,Firefox, Safari, Cốc Cốc, Plug-in Free |
| Network Storage ( Lưu trữ qua mạng ) |
N/A |
| NTP (giao thức đồng bộ time) | Có |
| ANR ( tự động đồng bộ dữ liệu ) |
N/A |
| Video Analytics(VCA) Phân tích video |
N/A |
| Alarm Trigger ( kích hoạt báo động ) |
Phát hiện chuyển động / xung đột IP / xung đột MAC / báo động cổng / báo che phủ |
| Protocols ( giao thức ) | IPv4/IPv6/HTTP/FTP/SMTP/UPnP/SNMP/DNS |
| DDNS/NTP/RTSP/TCP/UDP/DHCP | |
| User Permission ( quyền ng dùng ) |
4 cấp / 8 tài khoản |
| Remote Connection ( kết nối từ xa ) |
N/A |
| System Compatibility ( khả năng tương thích ) |
ONVIF (PROFILE S), SDK, P2P |
| Interface ( Giao diện ) | |
| Audio Input ( âm thanh vào ) | Built-in Mic |
| Audio Output ( âm thanh ra ) | N/A |
| Ethernet ( mạng lưới ) | 1-ch RJ45 10M / 100M |
| Alarm Input ( báo động vào ) | N/A |
| Alarm Output (báo động ra ) | N/A |
| Video Output ( video ra ) | N/A |
| On-board Storage ( nguồn lưu ) | Build in MicroSD card slot, up to 512GB |
| Reset | N/A |
| General ( Chung ) | |
| Language ( Ngôn ngữ ) | English,Spanish,Korean,Italian,Turkish,Thai,Russian |
| Polish,French,Traditional Chinese,Simplified Chinese | |
| Operating Conditions ( điều kiện hoạt động ) |
-30℃~60℃(IR OFF) /-35℃~40℃(IR ON), 0~95% RHG |
| Power Supply ( nguồn điện áp ) |
DC 12 V ± 10%, PoE (802.3af) |
| Power Consumption ( nguồn tiêu thụ ) |
Tối đa 5W(IR OFF) (ICR chuyển đổi 10W) |
| Tối đa 7W(IR ON) | |
| Impact Protection ( bảo vệ tác động ) |
IP67 |
| IR Range ( khoảng cách IR ) | 50m |
| IR Light ( số Leds ) | 1 |
| Dimensions ( kích thước ) | 208mm ( lonth) * 81mm ( width ) * 81 mm ( height ) |
| Weight ( cân nặng ) | 0.35KG |